Intel Core I5-10600KA 6C/12T 12MB 4.10 GHz – 4.80 GHz (Avengers Edition)
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 9,220 元
Tiết kiệm: 1% (80 元)
Giá thị trường: 9,300 元
Đổi trả hàng trong vòng 05 ngày!
Thời gian và phí giao hàng sẽ được ước tính khi đặt hàng. Xem chính sách giao hàng tại đây.


Nếu phát hiện hàng giả

Liên hệ
HOTLINE: 0970319996

Email: ok259.vn@gmail.com
Intel Core I5-10600KA 6C/12T 12MB 4.10 GHz – 4.80 GHz (Avengers Edition)
- Phiên bản đặc biệt Avengers dành riêng cho các fan và giới sưu tầm
- Cpu i9-10850k thế hệ thứ 10 Comet Lake mới nhất hiện nay
- Kiến trúc Mesh cho phép nhân xử lý tiếp cận trực tiếp hệ thống giảm tối đa độ trễ
- Khai thác Deep Learning Boost tối ưu hóa tác vụ cho AI
- Tản nhiệt tốt hơn, ép xung hiệu quả hơn thế hệ trước
- Công nghệ siêu phân luồng cao cấp
- Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0
- Hỗ trợ Wi-Fi 6 AX200 và 2.5GbE
-
Thông tin Sản Phẩm
Intel Core I5-10600K 6C/12T 12MB Cache 4.10 GHz Upto 4.80 GHz
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 Tên mã Comet Lake trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý i5-10600KA Tình trạng Launched Ngày phát hành Q2’20 Thuật in thạch bản 14 nm Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet Giá đề xuất cho khách hàng $262.00 Hiệu năng Số lõi 6 Số luồng 12 Tần số cơ sở của bộ xử lý 4.10 GHz Tần số turbo tối đa 4.80 GHz Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 125 W Tần số TDP-down có thể cấu hình 3.80 GHz TDP-down có thể cấu hình 95 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2666 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 41.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa Intel® UHD 630 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.20 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ 4096×2160@30Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096×2304@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 4096×2304@60Hz Hỗ Trợ DirectX* 12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.5 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có Công nghệ Intel® InTru™ 3D Có Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có Công nghệ video rõ nét Intel® Có Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3 ID Thiết Bị 0x9BC5 Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express 3 Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 Số cổng PCI Express tối đa 16 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1200 Cấu hình CPU tối đa 1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015D TJUNCTION 100°C Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Có Intel® Thermal Velocity Boost Không Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Có Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Có Khóa bảo mật Có Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® OS Guard Có Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có Intel® Boot Guard Có
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm